TVL (Total Value Locked) là một trong những chỉ số quan trọng của thị trường tiền điện tử. Đây là một trong những thông số để nhà đầu tư xem xét, đánh giá dòng tiền và tình trạng hoạt động của dự án. Vậy tổng giá trị chỉ số bị khóa là gì? Hãy cùng Blog đầu tư tài chính tìm hiểu thêm về Chỉ số TVL và cách áp dụng nó để đánh giá các dự án tiền điện tử qua bài viết sau nhé!
Tổng quan sơ bộ TVL là gì?
TVL (Total Value Locked) chỉ đơn giản thể hiện số lượng tài sản được giữ trong giao thức và cũng được sử dụng để đo lường “sức khỏe” tổng thể của giao thức. Chỉ số này là tổng số tài sản cơ bản được lưu trữ và bảo đảm bởi giao thức hoặc Dapp (không bao gồm các khoản dư nợ).
Khi tính toán tình trạng của giao thức dựa trên Total Value Locked (tỷ lệ TVL) của ứng dụng DeFi, ba yếu tố chính được xem xét: tổng vốn, nguồn cung tối đa và giá hiện tại.
Để có được mức vốn hóa thị trường hiện tại, bạn nhân nguồn cung lưu thông với giá hiện tại. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng tổng vốn pha loãng (Total market cap).
Total market cap = Circulating supply * Current price
Khi đó:
Total market cap là tổng vốn hóa thị trường bị pha loãng.
Circulating supply là tổng số lượng tiền ước tính đang lưu hành.
Current price là giá trị hiện tại hoặc giá thị trường của token.
Giá trị TVL được tính bằng tổng số token bị khóa trong dự án nhân với giá trị thị trường của token bị khóa.
Total Value Locked (TVL) = Total token locked in protocol * Current price
Tỷ trọng hoặc tỷ lệ vốn hóa thị trường của các bản dịch DeFi so với giá trị TVL (TVL Ratio). Hoặc tỷ lệ TVL được tính như sau:
TVL ratio = Total market cap/TVL
Một trong những công dụng chính của tỷ lệ TVL là giúp xác định xem tài sản DeFi bị định giá thấp hay được định giá quá cao. Nếu nó dưới 1, giao thức được định giá thấp trong hầu hết các trường hợp.
Vì sao TVL lại quan trọng?
Chỉ số Total Value Locked của thị trường DeFi là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá tính thanh khoản, hoạt động và số lượng người dùng của một dự án hoặc toàn bộ hệ sinh thái. Cụ thể hơn, chỉ số sẽ:
Đo lường mức độ phổ biến của giao thức DeFi: TVL càng cao thì càng có nhiều người dùng gửi tài sản vào giao thức, điều này cho thấy rằng họ tin tưởng giao thức và tin vào giá trị của nó.
Đo lường tính thanh khoản có sẵn trong giao thức: TVL cao hơn có nghĩa là có nhiều tiền hơn cho người tham gia cho các hoạt động như cho vay, tăng tính thanh khoản, v.v. Điều này có thể giúp lãi suất thấp hơn, trượt giá thấp hơn và thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
Đo lường tiềm năng doanh thu của giao thức: Nhiều giao thức DeFi tạo ra doanh thu thông qua phí giao dịch, cho vay và các dịch vụ khác. TVL cao hơn có thể được giải thích là do số lượng người tham gia giao thức cao hơn, điều này sẽ tạo ra lợi nhuận cho giao thức từ hoạt động giao dịch.
Xem thêm TVL là gì? Tìm hiểu về khái niệm TVL trong lĩnh vực Defi
Độ tin cậy của TVL
Nếu vốn hóa thị trường của ứng dụng phi tập trung lớn hơn TVL của nó thì giao thức đó coi là được định giá quá cao. Đồng thời, nếu chúng ta chia tổng vốn hóa của giao thức cho tổng TVL của nó và tỷ lệ này nhỏ hơn 1 thì chúng ta có thể nói rằng giao thức đó bị định giá thấp. Tuy nhiên, tỷ lệ TVL cho các sản phẩm DeFi có xu hướng biến động lớn, khiến việc xác định sản phẩm nào có tiềm năng trở nên khó khăn.
Hơn nữa, còn một yếu tố khác có thể “bóp méo” tính chính xác của TVL: hoạt động của cái gọi là “cá voi” (những cá nhân hoặc tổ chức giàu có có số vốn lớn trên thị trường tài chính và tiền điện tử). Họ có khả năng tăng TVL của dự án chỉ bằng một khoản tiền gửi lớn hoặc ngược lại, giảm TVL nếu họ quyết định rút tiền khỏi nhóm thanh khoản.
TVL và Circulating Supply có mối quan hệ như thế nào?
Khi xem xét dự án TVL, chúng ta không thể tránh khỏi nhầm lẫn giữa TVL và Circulating Supply. TVL xác định tổng giá trị của tất cả các token bị khóa trong giao thức DeFi đó. Điều này bao gồm token gốc của giao thức và các tài sản khác bị khóa trong giao thức.
Ví dụ: Khi người dùng cung cấp thanh khoản trên Uniswap bằng cặp tiền tệ UNI/ETH, tổng TVL bao gồm UNI và ETH.
Tuy nhiên, đối với nguồn cung lưu hành ước tính của Uniswap, tổng lượng UNI lưu hành trên thị trường bao gồm một phần UNI mà người dùng có thể lấy đi để có thêm thanh khoản.
Khi một dự án phát hành token, nó thường chỉ cho phép một số lượng token nhất định được lưu hành. Điều này nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa cung và cầu để duy trì giá của token. Hoặc giảm nguồn cung lưu thông bằng cách đốt token hoặc tạo pool farm để giảm lưu thông token đồng thời giúp người dùng kiếm được nhiều lợi nhuận hơn, từ đó tạo ra sự tăng trưởng ổn định.
Khi phân tích các dự án DeFi, nếu phân tích số lượng token được đặt cọc so với nguồn cung lưu hành ước tính, chúng ta có thể dễ dàng ước tính nguồn cung thực tế đang lưu hành trên thị trường. Đây là dữ liệu on-chain thường được các nhà phân tích lựa chọn để đánh giá xu hướng tích lũy hoặc bán của các dự án.
Công cụ hiển thị chỉ số TVL chính xác
DefiLlama
DefiLlama là một nền tảng tổng hợp dữ liệu DeFi toàn diện, cung cấp thông tin về hơn 1.000 giao thức trên 14 blockchain khác nhau. Nó bao gồm dữ liệu về tổng giá trị bị khóa (TVL), vốn hóa thị trường và giá token, cũng như dữ liệu và phân tích lịch sử. DefiLlama là lựa chọn phổ biến của các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức vì nó dễ sử dụng và cung cấp dữ liệu đa dạng.
DappRadar
DappRadar là một nền tảng tổng hợp dữ liệu DeFi phổ biến khác cung cấp thông tin về hơn 3.000 ứng dụng phi tập trung trên 20 chuỗi khối khác nhau. Nó bao gồm dữ liệu về TVL, người dùng đang hoạt động, khối lượng giao dịch cũng như xếp hạng và đánh giá. DappRadar là một lựa chọn tốt cho những người dùng muốn theo dõi cụ thể các ứng dụng phi tập trung hoặc muốn tìm hiểu bối cảnh DeFi.
Kết luận
TVL là một thông số quan trọng phản ánh sự tin tưởng của người dùng đối với dự án.Theo mỗi giao thức DeFi, lượng TVL phản ánh mức độ sử dụng khác nhau. Trong mọi trường hợp, TVL cao cho thấy sức mạnh thanh khoản cơ bản và TVL cũng phản ánh mức độ cung và cầu trên thị trường token gốc. Mỗi dự án sẽ có những mức đánh giá khác nhau tùy theo từng giao thức, đồng thời các thông số chỉ mang tính chất tương đối vì cấu trúc giao thức không phản ánh trạng thái token của dự án.